Có 2 kết quả:

窦道 dòu dào ㄉㄡˋ ㄉㄠˋ竇道 dòu dào ㄉㄡˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) subterranean passage
(2) (medicine) sinus

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) subterranean passage
(2) (medicine) sinus

Bình luận 0